Khi mua một chiếc xe ô tô mới hoặc thay đổi mâm xe, bạn cần nắm vững các thông số kỹ thuật của mâm xe. Những thông số này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lái xe mà còn đảm bảo sự an toàn, ổn định và nâng cao tính thẩm mỹ cho chiếc xe của bạn. Cùng với Hùng Phan tìm hiểu chi tiết cách đọc thông số mân xe tải qua bài viết sau nhé!

Mân xe tải là gì ? Tại sao bạn phải biết các thông số mâm xe tải

Mâm xe tải hay còn gọi là vành xe tải là bộ phận kết nối giữa lốp xe và trục bánh xe. Nó giữ vai trò cố định lốp, đảm bảo bánh xe quay đều và ổn định khi vận hành. Được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn, mâm xe tải giúp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và nâng cao tính thẩm mỹ cho xe. Khi hiểu được thông số mâm xe tải giúp bạn xe bảo vệ hơn xe của mình.

Đảm bảo an toàn khi vận hành: Lựa chọn mâm xe không phù hợp có thể gây mất ổn định, ảnh hưởng đến khả năng bám đường, dễ xảy ra tai nạn.

Tối ưu hiệu suất: Mâm xe đúng thông số giúp giảm lực cản, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao hiệu suất vận hành.

Kéo dài tuổi thọ của lốp: Mâm xe đúng kích thước giúp lốp phân bổ lực đồng đều, giảm nguy cơ mài mòn và hư hỏng sớm.

Đảm bảo tương thích: Biết thông số mâm giúp bạn dễ dàng chọn được loại mâm thay thế phù hợp, tránh sai lệch làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống bánh xe.

Các thông số lốp xe quan trọng

Hãng mâm xe tải

Trên thị trường, các thương hiệu mâm xe được chia thành nhiều phân khúc, từ cao cấp đến bình dân, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng. Những thương hiệu như Vossen (Mỹ), BBS (Đức) hay OZ Racing (Italy) đã trở thành biểu tượng cho sự tinh tế và hiệu suất vượt trội trong ngành sản xuất mâm xe. Với thiết kế hiện đại, độ bền cao và khả năng cải thiện hiệu suất vận hành, các sản phẩm từ những thương hiệu này thường được lựa chọn cho dòng xe sang, siêu xe hoặc xe thể thao. 

Nếu bạn đang tìm kiếm những lựa chọn phù hợp với ngân sách hơn, các thương hiệu như Lenso (Thái Lan) hay Stamford (Thái Lan) là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Những hãng này cung cấp các sản phẩm có chất lượng ổn định, thiết kế đa dạng và giá thành hợp lý, phù hợp với các dòng xe phổ thông hoặc xe thương mại.

Tuy nhiên, một thực trạng đáng lo ngại hiện nay là hàng nhái chiếm tới 90% thị trường mâm xe. Các sản phẩm giả mạo này thường được sản xuất hàng loạt và khắc lại tên thương hiệu của các hãng lớn, khiến người tiêu dùng dễ nhầm lẫn. 

Nên chọn hãng mâm xe tải chất lượng cao
Nên chọn hãng mâm xe tải chất lượng cao

Đường kính vành xe

Đường kính vành xe, thường được đo bằng inch, là thông số quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành mà còn quyết định khả năng tương thích của lốp xe với mâm. Đây chính là khoảng cách đo từ mép ngoài của mâm qua tâm đến mép đối diện, kích thước tổng thể của mâm xe.

Mỗi đường kính mâm xe tương ứng với một kích thước lốp cụ thể. Ví dụ, một chiếc xe sử dụng mâm 16 inch sẽ yêu cầu loại lốp được thiết kế để vừa vặn với mâm này, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả vận hành.

Độ rộng của vành xe

Độ rộng vành xe là khoảng cách tính từ mép trong đến mép ngoài của vành mâm, thường được đo bằng đơn vị inch. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phù hợp giữa mâm xe và lốp, đồng thời quyết định khả năng vận hành và độ bám đường của xe.

Khi lựa chọn mâm, thông số độ rộng cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo mâm và lốp có sự tương thích tối ưu. Nếu mâm quá nhỏ so với lốp, lốp sẽ bị phồng lên và có thể gây biến dạng khi vào cua nhanh, làm giảm độ ổn định và độ bám đường. Ngược lại, nếu mâm quá rộng so với lốp, thành lốp sẽ không ôm khít với mâm, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của lốp, khiến lốp dễ bị mài mòn không đều và giảm khả năng điều khiển.

Độ nhô mâm xe tải

Độ nhô của mâm là khoảng cách tính từ mặt ngoài của mâm đến đường chính giữa của mâm (Wheel Center), đo theo trục bánh xe. Thông số này không chỉ có ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn liên quan mật thiết đến sự cân đối giữa các bộ phận của xe như hệ thống phanh, chắn bùn, và các chi tiết khác.

Ví dụ: Mâm có độ nhô ET = +40.

ET dương (ví dụ: +40) có nghĩa là điểm chính giữa của mâm nằm ra ngoài so với trục bánh xe, tức là vành mâm sẽ lồi ra ngoài.

ET âm (ví dụ: -10) nghĩa là điểm chính giữa của mâm sẽ thụt vào trong so với trục bánh xe, mâm sẽ nhô vào trong hơn.

Các loại xe thể thao, bán tải hay xe đua thường sử dụng mâm với ET nhỏ hoặc thậm chí ET âm để tạo ra xe có phong cách thể thao. Trong một số trường hợp, để tăng độ nhô của mâm, chủ xe có thể sử dụng thêm miếng đệm Wheel Spacer để đẩy mâm ra ngoài.

Độ nhô của mâm xe
Độ nhô của mâm xe

Đường kính lỗ định tâm xe

Đường kính lỗ định tâm là đường kính của lỗ trống nằm ở chính giữa mâm. Đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi thay thế mâm xe vì nếu lỗ này không khớp với đường kính trục bánh xe, mâm sẽ không thể lắp vừa.

Ví dụ: Đường kính lỗ định tâm của mâm xe có thể là 56.1mm hoặc 72.5mm, tùy thuộc vào từng loại xe.

Lỗ định tâm quá nhỏ sẽ không thể lắp vừa trục, khiến mâm không thể lắp đặt vào xe.

Lỗ định tâm quá lớn sẽ làm phân phối trọng tải không đều, khiến lực tác động dồn lên các bu lông thay vì vào trực tiếp trục bánh xe. Điều này có thể gây ra rung lắc, mất ổn định và lâu dài sẽ làm hỏng các bu lông.

Các mâm sản xuất theo mẫu xe thường được thiết kế với lỗ định tâm khớp chuẩn với đường kính trục của xe. Tuy nhiên, mâm sản xuất hàng loạt có thể có đường kính lỗ lớn hơn và sẽ cần sử dụng vòng định tâm (hay vòng sơ mi) để căn chỉnh.

Đường kính bulong

PCD là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn mâm xe, xác định sự tương thích giữa mâm và trục bánh xe. PCD được tính bằng số lỗ bu lông và đường kính vòng tròn qua các lỗ bu lông, thường được đo bằng mm.

Ví dụ: Một mâm xe có PCD 5×114.3 có nghĩa là mâm có 5 lỗ bu lông, và khoảng cách giữa các lỗ là 114.3mm.

PCD phổ biến: 4×100, 5×112, 5×114.3, 6×139.7, v.v.

Lỗi PCD không khớp: Nếu mâm có PCD khác với thông số của xe, mâm sẽ không thể lắp vừa. Ví dụ, mâm có PCD 5×114.3 sẽ không thể thay thế mâm có PCD 4×100.

PCD phải chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của xe. Nếu thay mâm, hãy chắc chắn rằng thông số PCD của mâm mới hoàn toàn khớp với xe.

Đường kính bulong
Đường kính bulong

Thời gian sản xuất

Thời gian sản xuất của mâm là thông tin quan trọng để xác định độ mới và chất lượng của sản phẩm. Thời gian này thường được in trực tiếp lên mặt sau của mâm. Mặc dù mâm xe không bị ảnh hưởng nhiều bởi thời gian như lốp (do không phải chịu sự lưu hóa cao su), nhưng biết được tháng/năm sản xuất giúp người tiêu dùng chọn được sản phẩm còn mới và chưa bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.

Cách chăm sóc và bảo dưỡng mâm xe tải đúng cách

Chăm sóc mâm xe đúng cách giúp duy trì vẻ đẹp và tăng tuổi thọ của mâm, đồng thời đảm bảo an toàn khi lái xe.

  • Vệ sinh mâm xe bằng nước xà phòng nhẹ và một bàn chải mềm để loại bỏ bụi bẩn, dầu nhớt và các chất ăn mòn. Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh để không làm hỏng lớp sơn bảo vệ mâm.
  • Định kỳ kiểm tra độ chặt của bu lông, đặc biệt sau khi thay mâm hoặc lốp. Sử dụng cờ lê lực để đảm bảo bu lông được siết đúng lực, tránh gây hư hỏng mâm.
  • Khi mâm bị cong, vỡ hoặc có dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng, cần kiểm tra và thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến vận hành xe.
  • Sử dụng lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn và tránh để mâm tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh. Điều này giúp bảo vệ mâm khỏi các yếu tố môi trường gây hại.
  • Kiểm tra độ thẳng của mâm và thay mâm mới khi có dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng như vỡ, cong vênh hoặc mài mòn không đều.
Cách chăm sóc và bảo dưỡng mâm xe tải
Cách chăm sóc và bảo dưỡng mâm xe tải

Cách lựa chọn mâm xe phù hợp

Việc lựa chọn mâm ô tô phù hợp không chỉ giúp nâng cao hiệu suất và độ an toàn của xe mà còn góp phần tạo nên vẻ ngoài thẩm mỹ cho chiếc xe của bạn.

Chất liệu của mâm ô tô

Trước hết, khách hàng nên lựa chọn mâm ô tô (lazang) dựa vào kích thước và chất liệu cấu tạo mâm. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại mâm ô tô như mâm sắt, mâm hợp kim nhôm, mâm sợi carbon… với các kích thước đa dạng phù hợp với từng dòng xe riêng biệt.

Khả năng tương thích 

Khi chọn mâm ô tô, yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là khả năng tương thích với địa hình mà bạn thường xuyên sử dụng. Mâm không phù hợp với địa hình có thể gây hư hỏng lốp hoặc giảm tuổi thọ của mâm xe.

Kích thước của mâm ô tô

Kích thước mâm ô tô phải tương ứng với kích thước của lốp và cấu tạo của xe. Việc chọn đúng kích thước mâm sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất lái xe và đảm bảo độ an toàn.

Xe hạng A: Chọn mâm có đường kính từ 13 inch đến 15 inch với 4 lỗ bắt bu lông. Kích thước này giúp xe vận hành ổn định trên các tuyến đường thành phố.

Xe hạng C: Mâm có đường kính từ 16 inch đến 18 inch phù hợp với các dòng xe này, tạo sự cân đối giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất.

Cách lựa chọn mâm xe tải phù hợp
Cách lựa chọn mâm xe tải phù hợp

Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách đọc và hiểu các thông số mâm xe ô tô. Việc lựa chọn mâm xe phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo an toàn, bảo vệ lốp xe và tạo nên vẻ ngoài đẹp mắt cho chiếc xe của bạn. Nếu còn thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Lốp Xe Hùng Phan để được hỗ trợ tốt nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *