Việc hiểu rõ thông số lốp xe container, lốp xe đầu kéo không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tối ưu chi phí vận hành. Bài viết sau từ Lốp xe Hùng Phan sẽ giúp bạn nắm bắt đầy đủ, chi tiết các thông tin cần thiết, từ cấu tạo lốp, vai trò, đến các thương hiệu uy tín.

Lốp xe container là gì?

Lốp xe container là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, chịu toàn bộ trọng lượng của xe. Các loại lốp này thường được sản xuất dành riêng cho các phương tiện chuyên chở hàng hóa nặng, vận hành liên tục trên quãng đường dài như các tuyến đi Nam – Bắc, đi xuất khẩu với các nước sát biên giới Việt Nam như Lào, Thái Lan, Campuchia.

Tổng quan về thông số lốp xe Container, xe đầu kéo
Tổng quan về thông số lốp xe Container, xe đầu kéo

Xe container khác nhau về kích thước, tải trọng, từ đó lốp cũng được thiết kế phù hợp. Lốp có thể dùng cho các loại xe chở hàng từ vài tấn đến vài chục tấn. Trong khi đó, xe container chuyên dụng thường dùng lốp có khả năng chịu tải rất cao, cấu trúc lốp bền chắc hơn để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Cấu tạo của lốp xe container

Lốp xe container gồm nhiều lớp vật liệu, mỗi lớp đảm nhận vai trò khác nhau. Cụ thể như sau:

Cấu trúc bên trong lốp xe Container
Cấu trúc bên trong lốp xe Container
  • Lớp mặt lốp (tread): Là lớp cao su ngoài cùng, chịu mài mòn, chống trơn trượt, tiếp xúc với mặt đường.
  • Lớp bố thép (steel belt): Gia cố thêm độ bền cho lốp, đảm bảo tính ổn định khi vận hành ở tốc độ cao hoặc trên cung đường xấu.
  • Lớp gai lốp (Tread): hay còn gọi là hoa lốp. Đây là lốp cao su ngoài cùng, tiếp xúc trực tiếp với mặt đường giúp lốp xe chống mài mòn.
  • Lớp sợi gia cố (ply): Giúp lốp giữ hình dạng, hỗ trợ khả năng chịu lực dọc và ngang.
  • Lớp cao su trong (inner liner): Giữ áp suất khí, hạn chế rò rỉ.
  • Thành lốp (sidewall): Bảo vệ khung lốp, hỗ trợ nhận biết thông số kỹ thuật in nổi.
  • Dây ta-lông: là bộ phận bằng thép bọc quanh mép lốp, giúp cố định lốp vào vành xe. Nhờ áp suất khí bên trong, tanh được ép chặt vào vành, ngăn lốp tuột khi chịu lực.

Sự kết hợp giữa cao su tự nhiên và các vật liệu tổng hợp giúp lốp xe container bền hơn, chịu tải tốt hơn so với lốp xe thông thường.

Sự quan trọng khi biết rõ về thông số lốp xe container

Không giống các phương tiện di chuyển thông thường, xe container có trọng lượng nặng và thường hoạt động với cường độ cao và liên tục. Do đó, lốp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành, mức độ an toàn và tuổi thọ của xe.

Đảm bảo an toàn vận hành

Thông số lốp Container như tải trọng, áp suất, cấu trúc và kích thước sẽ quyết định khả năng chịu tải và giới hạn tốc độ. Nếu dùng sai thông số (quá tải hoặc không đúng cấu tạo), lốp dễ nổ, trượt, phanh kém dẫn tới gây mất an toàn cho tài xế, hàng hóa và phương tiện khác.

Tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu cho xe Container

Việc biết rõ thông số lốp xe Container sẽ giúp chọn đúng thông số giúp xe chạy êm, ổn định, giảm ma sát, từ đó tiết kiệm nhiên liệu. Lốp không đúng có thể tạo lực cản lăn lớn hơn, làm tăng tiêu hao nhiên liệu và ảnh hưởng tới hệ thống lái.

Kéo dài tuổi thọ lốp và tiết kiệm chi phí

Chọn thông số lốp đúng sẽ giúp lốp mòn đều, tránh các vấn đề như mòn vai lốp, phồng rộp hoặc rách hông lốp. Giảm số lần phải thay lốp, tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa.

Sự quan trọng khi biết rõ về thông số lốp Container
Sự quan trọng khi biết rõ về thông số lốp Container

Phù hợp với địa hình và điều kiện khai thác

Xe chạy đường trường, đèo núi, địa hình công trình hay cảng biển cần loại lốp phù hợp về cấu trúc, gai lốp, áp suất. Lốp đúng giúp xe vận hành ổn định hơn trong mọi điều kiện.

Tổng hợp kích thước thông số lốp xe container phổ biến

Thông số lốp xe container thể hiện các yếu tố như chiều rộng, tỷ lệ chiều cao, đường kính mâm, chỉ số tải trọng và tốc độ. Dưới đây là các mẫu phổ biến trên thị trường hiện nay:

Kích thước các loại bánh xe Loại lớp bố Đường kính ngoài (mm) Bề rộng của lốp (mm) Áp suất hơi (kpa) Tải trọng tối đa (kg/lbs) Bề rộng mâm (inch) Loại Độ sâu gai (mm)
10.00R20 16PR 1054 280 800 (S): 3075 / (D): 2725 7.5 TT 17.3
12.00R20 18PR 1118 310 850 (S): 3750 / (D): 3350 8.5 TT 17.7
11R22.5 16PR 1054 320 850 (S): 3150 8.25 TL 17.3

Tổng hợp kích thước thông số lốp xe container phổ biến

Chú thích:

  • (S): Single (lốp đơn)
  • (D): Dual (lốp đôi)
  • TT: Tube Type (có ruột)
  • TL: Tubeless (không ruột)

Việc đọc đúng thông số lốp xe container giúp bạn thay thế chính xác, tránh chọn nhầm loại gây nguy hiểm khi vận hành. Ngoài ra, còn giúp trả lời được câu hỏi: “Bánh xe container nặng bao nhiêu kg” mà nhiều người vẫn thường hay quan tâm khi mua các dòng lốp mới.

Sự khác biệt giữa thông số lốp xe container giữa các loại xe container

Các dòng xe container có cấu hình và mục đích sử dụng khác nhau. Vì vậy, thông số lốp xe container cũng thay đổi theo từng loại:

Loại Xe Container Loại Lốp Kích Thước Lốp (inch) Số Lốp/Trục Ứng Dụng
Container 20 feet Lốp Radial tiêu chuẩn 11R22.5 10 Đường dài, vận chuyển hàng hóa thông thường
Container 40 feet Lốp Radial 

tải nặng

12R22.5 10 Đường dài, vận chuyển nặng
Container chuyên chở hàng lạnh Lốp Radial chịu nhiệt 11R22.5 10 Vận chuyển hàng hóa lạnh, yêu cầu chịu nhiệt tốt

Bảng phân loại thông số lốp xe container giữa các loại container

Ngoài ra, các dòng xe nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Mỹ… đôi khi dùng hệ thông số khác (inch thay mm). Vì vậy, nên kiểm tra sổ tay hướng dẫn xe hoặc hỏi ý kiến chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo chính xác.

Các thương hiệu lốp xe container chuyên dụng tốt nhất

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu cung cấp dòng lốp container và lốp tải chuyên dụng. Dưới đây là những thương hiệu uy tín được Lốp xe Hùng Phan khuyên dùng:

  • CEAT: Nổi bật với độ bền, giá cả cạnh tranh, khả năng bám đường tốt. Đặc biệt, các mẫu như PRO R10 phù hợp với container vận tải đường dài.
  • CONSTANCY: Dòng lốp đến từ Trung Quốc, được ưa chuộng nhờ giá tốt, độ bền ổn định. Lốp thương hiệu CONSTANCY có nhiều mẫu thiết kế như: 868, 896 với size 11R20 ,YL809, YL919 với size 12R20 hay 669 với các thiết kế gai cục chuyên dụng cho đầu kéo hay Moóc container vận hành ở địa hình vừa đến khó.
  • TOPRUNNER: Là thương hiệu chú trọng vào hiệu suất chịu tải nặng. Gai lốp Container thường được thiết kế sâu, giúp tăng tuổi thọ và giảm trượt bánh khi phanh gấp. Đây là lựa chọn hợp lý cho xe chạy đường dài với một số mẫu sản phẩm như: 11R20, CR926 size 11R20, CR667 Size 12R22.5.
  • Các thương hiệu lốp xe container nổi tiếng tại Lốp Xe Hùng Phan
    Các thương hiệu lốp xe container nổi tiếng tại Lốp Xe Hùng Phan

Lốp xe container không đơn thuần là phụ tùng mà là yếu tố “sống còn” trong ngành vận tải hàng hóa. Vì vậy, việc chọn đúng thương hiệu và dòng sản phẩm phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Kết luận

Qua bài viết, bạn đã nắm được vai trò thiết yếu và cách chọn đúng thông số lốp xe container. Việc trang bị lốp đạt chuẩn, chính xác giúp đảm bảo an toàn, giảm hao mòn, tiết kiệm chi phí vận hành. Tại Lốp xe Hùng Phan, chúng tôi nhập khẩu đa dạng các dòng lốp xe container từ những thương hiệu uy tín, các dòng sản phẩm với mức giá vỏ Container tốt nhất. Tất cả sản phẩm đều có thông số rõ ràng, tư vấn tận tình và chính sách hậu mãi hấp dẫn. Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ kiểm tra, thay mới hoặc bảo dưỡng định kỳ lốp xe container một cách chuyên nghiệp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *