Hiện nay lốp CEAT 23-/60R18 đang ngày càng phổ biến và được đánh giá rất cao. Đây là loại lốp có rất nhiều ưu điểm so với các loại lốp khác trên thị trường. Vậy lốp 235-60r18 là loại lốp gì và cần biết những lưu ý gì để sử dụng lốp tốt nhất.
Tổng quan về lốp CEAT 235-60R18
Lốp CEAT 235/60R18 là một trong những dòng lốp chất lượng cao, phù hợp với nhiều dòng xe SUV và crossover. Được sản xuất bởi CEAT – một thương hiệu lốp đến từ Ấn Độ với hơn 60 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp lốp xe, sản phẩm này nổi bật với khả năng bám đường tốt, độ bền cao và hiệu suất vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình.
Lốp CEAT-235-60R18 không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe mà còn mang đến sự an toàn và hiệu suất tối ưu cho người sử dụng. Với giá cả cạnh tranh so với các thương hiệu lớn như Michelin, Bridgestone hay Continental, CEAT là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Thông số kỹ thuật của lốp 235-60r18
Lốp 235-60R18 với thiết kế tối ưu về kích thước, cấu trúc và hiệu suất, lốp này mang lại sự cân bằng giữa độ bám đường, độ bền và khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Ý nghĩa của thông số 235/60R18
Khi nhìn vào ký hiệu 235/60R18, bạn có thể hiểu được các thông số chính của lốp như sau:
- 235 (mm) – Bề rộng mặt lốp: Đây là độ rộng của lốp tính từ mép bên này đến mép bên kia. Với kích thước 235mm, lốp có bề mặt tiếp xúc rộng giúp tăng cường độ bám đường và độ ổn định khi lái xe.
- 60 (%) – Tỷ lệ chiều cao lốp so với bề rộng: Chiều cao của lốp bằng 60% bề rộng mặt lốp, tương đương với khoảng 141mm. Tỷ lệ này ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa sự thoải mái và khả năng xử lý của xe. Lốp có tỷ lệ này giúp giảm xóc tốt nhưng vẫn giữ được sự ổn định khi vào cua.
- R – Cấu trúc lốp: Chữ “R” trong thông số biểu thị lốp có cấu trúc Radial (lốp bố thép). Đây là loại lốp phổ biến nhất hiện nay, giúp tối ưu hóa khả năng chịu tải, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp.
- 18 (inch) – Đường kính mâm xe: Lốp này được thiết kế để lắp vừa với mâm xe có đường kính 18 inch. Đây là kích thước phổ biến trên nhiều dòng xe SUV, giúp tối ưu hóa khoảng sáng gầm và khả năng vận hành.
Ngoài kích thước cơ bản, lốp 235/60R18 còn có những thông số quan trọng khác mà bạn nên quan tâm:
- Tải trọng tối đa : Thường nằm trong khoảng 103 đến 107, tương ứng với khả năng chịu tải từ 875 kg đến 975 kg mỗi lốp. Điều này đảm bảo lốp có thể chịu được trọng lượng của xe và hành khách khi di chuyển trên những tuyến đường dài.
- Tốc độ tối đa: Các dòng lốp 235/60R18 phổ biến có chỉ số tốc độ H (210 km/h), V (240 km/h) hoặc W (270 km/h), phù hợp với đa số dòng xe SUV vận hành trên đường trường và cao tốc.
- Độ sâu gai lốp: Dao động từ 8 – 10 mm, giúp tối ưu hóa độ bám đường và khả năng thoát nước khi đi dưới trời mưa hoặc trên đường trơn trượt.

Các ưu điểm của lốp 235-60r18
Lốp 235/60R18 là lựa chọn phổ biến cho nhiều dòng xe SUV và crossover nhờ những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và khả năng vận hành.
- Khả năng bám đường và vận hành êm ái: Lốp 235/60R18 được thiết kế với công nghệ hiện đại, mang lại khả năng vận hành êm ái và độ bám đường tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết.
- Giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ: Thiết kế đặc biệt giúp giảm độ ồn từ mặt đường vào trong khoang xe, đồng thời tăng tuổi thọ của lốp, cho phép xe di chuyển được nhiều km hơn.
- Phù hợp với nhiều dòng xe: Kích cỡ lốp 235/60R18 phù hợp với một số mẫu xe gầm cao như: Honda Pilot, Toyota Highlander, Nissan Murano, Kia Sorento, Hyundai Santafe, Mazda CX-9, Ford Edge, Chevrolet Traverse, Buick Enclave, Volvo XC90.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bác tài hiểu rõ hơn về lốp CEAT 235/60R18 cũng như những ưu điểm vượt trội mà dòng lốp này mang lại. Nếu vẫn còn băn khoăn về thông số kỹ thuật hay chưa biết lựa chọn loại lốp phù hợp nhất cho xế yêu, đừng ngần ngại liên hệ Hùng Phan để được hỗ trợ tốt nhất.