Áp suất lốp xe tải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và độ an toàn của phương tiện. Việc chạy xe với áp suất sai lệch có thể làm tăng đến 6% mức tiêu hao nhiên liệu. Vì vậy, Lốp xe Hùng Phan sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc thông số, cách kiểm tra và những lưu ý thực tế.
Mục lục
Áp suất lốp xe tải là gì?
Áp suất lốp là lực do khí nén trong bánh xe tạo ra lên thành lốp và mặt tiếp xúc với đường. Đơn vị phổ biến nhất là PSI (pound/inch²) hoặc Bar. Với xe tải, mức áp suất dao động tùy theo tải trọng, loại lốp và số trục. Thông thường, mức từ 80 đến 130 PSI là phổ biến với xe đầu kéo hoặc tải nặng. Tuy nhiên, bạn không nên đo đạc áp suất bằng mắt thường, vì lốp có thể trông vẫn căng nhưng bên trong lại thiếu khí nghiêm trọng. Chính vì thế, kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng là điều quan trọng khi bảo dưỡng xe tải.

Cách đọc thông số áp suất trên lốp xe tải
Trên mỗi lốp đều có dòng ký hiệu thông số được in nổi, bao gồm nhiều yếu tố như kích cỡ, tải trọng và giới hạn áp suất tối đa. Chẳng hạn, dòng “295/80R22.5 152/148M” thường thấy trên xe đầu kéo sẽ kèm theo dòng “Max Pressure: 130 PSI”.

Tuy nhiên, đó chỉ là giới hạn tối đa, không phải áp suất vận hành tiêu chuẩn. Để xác định con số phù hợp, người tài xế cần tra cứu tài liệu từ nhà sản xuất hoặc nhãn dán bên ngoài lốp xe – nơi thường ghi rõ thông tin áp suất tiêu chuẩn cho từng bánh (trước, sau, tải trọng khác nhau). Nếu sử dụng lốp nhập khẩu, bạn nên đối chiếu cả đơn vị PSI và bar (1 bar = 14.5 PSI) để tránh nhầm lẫn. Việc sai số chỉ 5 PSI cũng có thể khiến xe bị lệch lái hoặc nguy hiểm khi phanh gấp.

Cách tính áp suất của lốp xe tải
Công thức tính thường dựa vào tổng tải trọng đặt lên bánh và thông số lốp. Một cách đơn giản là chia tổng tải trọng trên trục cho số lượng bánh xe chia đều tải. Sau đó, tra bảng áp suất tương ứng từ nhà sản xuất lốp. Áp dụng đúng cách tính không chỉ giúp xe tải vận hành êm ái hơn mà còn hạn chế các sự cố như phồng lốp, mòn lệch hoặc giảm tuổi thọ của vành xe.
Ví dụ, nếu một trục xe chịu 8 tấn, sử dụng 4 bánh, mỗi bánh xe sẽ chịu tải tối đa 2 tấn. Với lốp 11R22.5, áp suất tiêu chuẩn khoảng 100 PSI (khoảng 6.9 Bar). Ngoài ra, bạn nên trừ hao thêm khoảng 10% nếu xe thường xuyên chạy đường dài, chở hàng nặng hoặc điều kiện đường xấu.
Vì sao áp suất của lốp xe quan trọng?
Áp suất quá thấp khiến lốp nóng nhanh, dễ gây nổ. Trong khi đó, lốp quá căng làm giảm độ bám đường, tăng nguy cơ trượt bánh khi vào cua. Và việc bơm áp suất đúng mức giúp xe tiết kiệm nhiên liệu khoảng 3 – 5%. Ngoài ra, cũng giúp giảm ma sát, hạn chế tiêu hao gai lốp, nhờ đó bạn có thể tăng tuổi thọ lốp lên đến 40%.
Không những thế, duy trì áp suất lốp xe tải ở mức chuẩn còn giúp đảm bảo an toàn cho tài xế và hàng hóa trong mọi hành trình. Đặc biệt khi di chuyển đường đèo dốc, chở hàng hóa dễ vỡ hoặc dễ cháy nổ.
Cách nhận biết xe tải đang có vấn đề áp suất lốp xe
Xe tải bị thiếu áp suất thường có những biểu hiện rõ ràng nếu bạn quan sát kỹ. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy xe cần kiểm tra lại hệ thống lốp:
- Xe bị nặng lái, quay vô lăng khó hơn bình thường.
- Tiêu hao nhiên liệu tăng bất thường dù không chở quá tải.
- Mặt gai lốp mòn không đều, tập trung ở hai mép.
- Khi phanh, xe bị lệch hướng hoặc tăng quãng đường dừng.
- Lốp phát ra tiếng kêu bất thường khi chạy tốc độ cao.
Đặc biệt, nếu bạn dùng xe container hoặc xe ben, việc kiểm tra lốp thường xuyên mỗi tuần là cần thiết. Với các dòng xe tải nhẹ hơn, thời gian kiểm tra có thể giãn ra 10 – 15 ngày/lần.
Lưu ý quan trọng khi bơm lốp xe tải
Sau khi xác định cần bổ sung áp suất, bước bơm lốp cũng phải được thực hiện đúng kỹ thuật. Sai sót trong quá trình này có thể khiến bánh xe nổ, hoặc xì lốp sau khi rời trạm bơm.
Kiểm tra lốp xe trước khi bơm
Trước khi gắn vòi bơm, hãy kiểm tra toàn bộ bề mặt lốp xem có vật nhọn, đá nhỏ hoặc đinh cắm vào không. Nên làm sạch mặt gai, tránh để cát hoặc dầu bám gây ảnh hưởng đến quá trình đo.

Ngoài ra, hãy kiểm tra xem van hơi có bị lỏng, nứt hay rò khí không. Nếu có, nên thay mới van trước khi bơm để tránh mất áp sau đó vài giờ.
Sử dụng đồng hồ đo áp suất chuẩn
Dụng cụ đo cần được hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo chính xác. Không nên dùng các thiết bị cũ, đã va đập nhiều lần. Nếu bạn không có đồng hồ điện tử, hãy chọn loại kim cơ có vạch chia nhỏ, dễ đọc.

Một lưu ý nhỏ là không đo áp suất ngay sau khi xe vừa vận hành xong. Vì lúc đó, nhiệt độ trong lốp cao, làm áp suất đo được sai lệch từ 5-10 PSI so với thực tế. Hãy đợi ít nhất 30 phút sau khi xe dừng để số liệu chính xác hơn.
Không bơm lốp xe quá non hay quá căng
Lốp thiếu hơi sẽ làm bánh bị xẹp xuống khi tải nặng, tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường, gây ma sát lớn. Trong khi đó, bánh quá căng lại dễ gây nứt, đặc biệt là khi gặp đá nhọn hoặc ổ gà. Hậu quả nặng hơn là nổ lốp ở tốc độ cao. Theo Cục Đăng kiểm Việt Nam, lốp xe tải nên được bơm đúng mức ±5 PSI so với chuẩn là an toàn nhất. Nếu bơm quá 10 PSI, nguy cơ nổ lốp tăng 30%. Còn nếu thiếu trên 15 PSI, nguy cơ hỏng lốp tăng gấp đôi.
Lời kết
Dù bạn là chủ doanh nghiệp hay tài xế giàu kinh nghiệm, việc nắm vững kiến thức về áp suất lốp xe tải sẽ giúp bảo vệ phương tiện, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi chuyến đi.

Để yên tâm hơn về chất lượng, hãy chọn lốp xe nhập khẩu chính hãng tại Lốp xe Hùng Phan – đối tác được hàng trăm doanh nghiệp vận tải trên toàn quốc lựa chọn. Với dịch vụ tư vấn chuyên sâu, danh mục sản phẩm đa dạng và chính sách bảo hành gai lỗi từ nhà sản xuất, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên mọi cung đường.