“Cách tính tải trọng xe container theo quy định” là một chủ đề không thể bỏ qua đối với doanh nghiệp vận tải. Chỉ riêng trong năm 2024, Cục Đăng Kiểm Việt Nam đã ghi nhận hơn 7.200 trường hợp vi phạm tải trọng xe đầu kéo. Việc tài xế và chủ doanh nghiệp không nắm vững cách tính không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và an toàn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng, tính đúng và vận hành loại xe hạng nặng này hiệu quả hơn.
Mục lục
Trọng tải xe và tải trọng xe là gì?
Trước khi tìm hiểu cách tính tải trọng xe container, điều quan trọng là phân biệt giữa trọng tải xe và tải trọng xe. Dù hai thuật ngữ này thường bị nhầm lẫn, nhưng trên thực tế, mỗi khái niệm lại phản ánh một yếu tố hoàn toàn khác nhau trong kỹ thuật lĩnh vực vận tải.
Khái niệm trọng tải xe
Trọng tải xe là khối lượng lớn nhất mà phương tiện có thể vận chuyển, bao gồm cả trọng lượng bản thân xe và hàng hóa. Thuật ngữ này thường được dùng trong giấy chứng nhận đăng kiểm.
Ví dụ:
- Xe container 40 feet có trọng tải tổng khoảng 30 – 40 tấn.
- Xe container 45 feet có trọng tải tổng tối đa lên đến 48 tấn.

Khái niệm tải trọng xe
Tải trọng xe là phần trọng lượng được phép chở hàng hóa. Đây là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chuyên chở theo thiết kế.
Ví dụ:
- Xe container 20 feet thường có tải trọng khoảng 10 – 15 tấn.
- Container 45 feet có tải trọng lên tới 29 tấn.
Tải trọng là yếu tố quan trọng để xác định có chở quá tải hay không.
Tác hại nguy hiểm khi chở hàng quá tải trọng xe
Vượt tải trọng quy định không chỉ là lỗi vi phạm hành chính. Nó còn mang đến hàng loạt nguy cơ nghiêm trọng:
- Hư hại hệ thống cầu đường: Theo Bộ Giao thông Vận tải, hơn 70% hệ thống đường tại Việt Nam đang bị xuống cấp, phần lớn do xe quá tải.
- Tăng chi phí sửa chữa: Lốp, hệ thống phanh, nhíp… đều chịu áp lực cao, dẫn tới hao mòn nhanh, tăng gấp đôi chi phí bảo dưỡng.
- Rủi ro tai nạn giao thông: Theo Cục Cảnh sát giao thông, có đến 15% vụ tai nạn liên quan đến xe tải vượt tải trọng.
- Bị xử phạt nặng: Mức phạt lên đến 50 triệu đồng/xe theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ năm 2025), và có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 – 5 tháng.

Như vậy, việc biết chính xác cách tính tải trọng cho xe container không là việc nên tuân thủ của công dân Việt Nam, mà còn đảm bảo an toàn cho cả tài xế lẫn hàng hóa.
Cách tính tải trọng xe container (xe đầu kéo) theo quy định
Để đảm bảo đúng luật, việc xác định tải trọng xe container cần dựa trên phương pháp khoa học, chính xác. Sau đây là hai cách tính được áp dụng phổ biến nhất hiện nay:
Cách tính tải trọng xe dựa trên số trục xe
Theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và công văn số 4172/BGTVT-TC, tải trọng tối đa cho phép của xe được xác định dựa trên số trục xe và loại đường:
Số trục xe | Tải trọng cho phép (tấn) |
2 trục | 16 |
3 trục | 24 |
4 trục | 30 |
5 trục | 34 |
6 trục | 40 |
>6 trục | 44 |
Cách tính tải trọng xe container theo số trục xe
Ví dụ: Xe đầu kéo 3 trục kéo theo rơ-moóc 3 trục (tổng 6 trục) sẽ có tải trọng tối đa 40 tấn.
Cách tính tải trọng xe theo phần trăm (%)
Cách thứ hai là tính theo phần trăm tải trọng cho phép được ghi trong đăng kiểm. Cách này phổ biến trong kiểm tra vi phạm.
Công thức:
Tải trọng hàng hóa thực tế = Tổng trọng lượng (hàng + xe) – Trọng lượng bản thân xe
So sánh giá trị tính được với tải trọng cho phép. Nếu vượt quá 10%, 20%, hoặc 50% thì mức phạt sẽ tăng tương ứng.
Ví dụ cụ thể:
- Xe container 40 feet có trọng lượng bản thân 15 tấn, tổng trọng lượng khi cân là 42 tấn.
- Tải trọng thực tế là: 42 – 15 = 27 tấn.
- Nếu tải trọng cho phép chỉ 25 tấn, bạn đã vượt quá 8%, có thể bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền tùy trường hợp.

Bảng tổng hợp tải trọng một số dòng xe container phổ biến
Dựa vào bảng tổng hợp này từ Lốp xe Hùng Phan, bạn có thể nhanh chóng xác định tải trọng phù hợp cho từng loại xe khi vận chuyển:
Loại | Trọng lượng tự thân (tấn) | Tải trọng (tấn) | Trọng lượng tổng (tấn) |
Container 20 Feet | 2,3 – 2,5 | 22 | 24,3 – 24,5 |
Xe Container 20 Feet | 6 – 10 | 10 – 15 | 16 – 25 |
Container 40 Feet | 3,7 – 4,0 | 26 | 29,7 – 30 |
Xe Container 40 Feet | 10 – 15 | 20 – 25 | 30 – 40 |
Container 40 Feet loại High Cube | 3,8 – 4,1 | 26 | 29,8 – 30,1 |
Xe Container 45 Feet | 12 – 18 | 25 – 30 | 37 – 48 |
Container 45 Feet | 4 – 4,2 | 29 | 33 – 33,2 |
Bảng thông tin tải trọng phổ biến của các loại xe container (xe đầu kéo)
Chú thích:
- Trọng lượng tự thân (Tare Weight): Khối lượng của container hoặc xe khi chưa có hàng.
- Tải trọng (Payload): Khối lượng hàng hóa tối đa được phép chở.
- Trọng lượng tổng (Gross Weight): Tổng của trọng lượng tự thân và tải trọng

Lời kết
Hiểu rõ cách tính tải trọng xe container sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và tránh bị xử phạt. Tuy nhiên, một yếu tố khác ảnh hưởng không nhỏ đến tải trọng, vận hành và hiệu suất xe chính là chất lượng lốp.
Bên cạnh đó, vỏ xe Container kém chất lượng sẽ làm tăng lực cản lăn, gây nóng lốp, nổ lốp hoặc thậm chí lật xe nếu chở quá tải. Chính vì vậy, để tối ưu hóa hiệu quả vận tải, Lốp xe Hùng Phan khuyên bạn nên:
- Chọn đúng loại lốp phù hợp với tải trọng xe container.
- Thường xuyên kiểm tra áp suất và độ mòn của lốp.
- Sử dụng sản phẩm lốp chính hãng, bền, ít mòn, chịu tải tốt.
Tại Lốp xe Hùng Phan, chúng tôi cung cấp đầy đủ dòng lốp chuyên dụng cho mọi loại xe đầu kéo, từ các thương hiệu quốc tế như: CONSTANCY, TOPRUNNER, … cam kết bảo hành và tư vấn kỹ thuật tận nơi.